Có 2 kết quả:

雄壮 xióng zhuàng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄨㄤˋ雄壯 xióng zhuàng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hùng tráng, khoẻ mạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic
(2) awesome
(3) full of power and grandeur

Từ điển phổ thông

hùng tráng, khoẻ mạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic
(2) awesome
(3) full of power and grandeur